Dàn Âm Thanh Panasonic SC-BT735
12.000.000 đ
Dàn âm thanh Panasonic SC-BT735 thích hợp với phòng karaoke, phòng nhạc chuyên nghiệp hoặc gia đình.
Dàn âm thanh Panasonic SC-BT735 bạn có thể kết nối máy chạy MP3 tương thích với cổng USB của sản phẩm LG và ghi hoặc "lấy" nhạc trực tiếp từ đĩa CD vào máy chơi nhạc MP3. Các bài hát sẽ được sao chép vào máy Mp3 theo trình tự trog đĩa CD. Đặc điểm này cho phép bạn sao chép nhạc trong máy chơi nhạc MP3 mà không cần đến máy tính!
Chức năng này cho phép bạn thưởng thức các thước phim định dạng DivX độ nét cao thông qua cổng kết nối USB 2.0. Công nghệ cải tiển DivX mang những thước phim tuyệt vời đến nhà bạn.
VSM (ma trận âm thanh ảo) Biến đổi Âm thanh nổi hoặc âm thanh kênh 5.1thành âm thanh ảo xung quang 10.0. SIMPLINK (HDMI-CEC)
Kiểm soát TV LG thông qua HDMI Tất cả sản phẩm TV LG có thể được kiểm soát bằng một thiết bị điều khiển từ xa, làm cho giải trí tại nhà được liền mạch và hợp lý.
Khả năng hoạt động trôi chảy sẽ trao cho bạn cấp độ mới của sự thoải mái và kiểm soát. Khi hệ thống giải trí tại nhà LG được kết nối qua HDNI, sự điều khiển TV mà hình phẳng, hệ thống âm thanh và hệ thống DVD có thể được thực hiện thông qua bộ điều khiển từ xa; thực hiện các chức năng nhu tiếng to/nhỏ, bật/tắt với việc chạm vào bộ điều khiển TV từ xa. Sẽ không liên quan tới kết nối phức tạp, vì SIMPLINK sẽ cho phép bạn tự động tìm kiếm đầu vào AV trên màn hình phẳng.
Thông Tin Kỹ Thuật
Kiểu xem lai | . |
---|---|
BD-Live*¹ | Có |
BONUSVIEW | Có |
BD-RE / BD-RE DL | |
Version3 | Có |
JPEG | Có |
BD-R/ BD-R DL | |
Version2 | Có |
DVD-ROM | |
DVD Video | Có |
DVD-RAM | |
DVD-VR/ JPEG/ AVCHD | Có |
DVD-R*²/DVD-RW*²/DVD-R DL*² | |
DVD Video | Có |
DVD-VR | Có |
AVCHD | Có |
JPEG/ MP3/ DivX®*³/ DivX HD | Có (chỉ DVD-R/-R DL) |
+R*²/ +R DL*² / +RW*² | |
Video | Có |
AVCHD | Có |
CD | |
CD-DA | Có Có |
CD-R/-RW*⁴ | |
MP3*⁵ | Có |
JPEG | Có |
DivX®*³ / DivX HD | Có |
SD Memory Card (SDHC/SD) | |
AVCHD/ JPEG / MPEG2 | Có |
USB | Có ( MP3 ) |
MP3/ JPEG/ DivX®*3/ DivX HD | Có |
Hệ thống tín hiệu TV | NTSC, PAL525/60, PAL625/50 |
Thiết bị nhận | |
Kênh ngõ ra | 5.1ch |
Tổng nguồn | 5000W 1000 W |
Nguồn xuất | |
Chế độ âm thanh (RMS) | |
Loa trước | 125W x 2 (1kHz, 3ohms, 10% THD) |
Loa giữa | 250W (1kHz, 6ohms, 10% THD) |
Loa Surround | 125W x 2 (1kHz, 3ohms, 10% THD) |
Loa Subwoofer | 250W (100Hz, 6ohms, 10% THD) |
Khuyếch đại KTS | Có |
Chuyển đổi Audio D/A | 192kHz/24bit |
Giải mã KTS Dolby | Có (Dolby TrueHD, Dolby Digital Plus, Dolby Digital) |
Dolby Pro LogicII | Có |
Giải mã DTS | Có (DTS-HD Master Audio Essential, DTS-HD High Resolution Audio, DTS) |
High Clarity Sound | Có |
Chọn trình duyệt loa | Có |
7.1ch Virtual Surround Effect with 5.1ch | Có |
Chế độ êm nhẹ | Có |
Cinema Surround | Có |
96kHz Surround Re-master*⁶ | Có |
EQ | Có (4 chế độ) |
Cấp độ Subwoofer | Có |
Dò đài KTS | Có |
Cài sẵn | 30-FM |
Centre Focus | Có |
Remote Control | Có (AV Remote Control) |
VIDEO | |
PHL Reference Chroma Processor Plus | Có |
High Precision 4:4:4 | Có |
P4HD (Pixel Precision Progressive Processing for HD) | Có |
Chuyển đổi Video D/A | 148.5MHz/12bit |
Giảm nhiễu KTS | Có |
1080/24p Playback | Có |
Deep Colour | Có |
x.v.colour™ | Có |
Picture Mode | Có |
Điều chỉnh hình ảnh | Có |
Chức năng Zoom (JPEG) | Có (HDAVI Control 5) |
Thuận tiện | |
VIERA Link*⁷ | Có |
Thiết lập thông minh | Có |
VIERA CAST*⁸ | Có |
Universal Dock cho iPod*⁹/ iPhone*¹⁰ | Tích hợp |
iPod / iPhone xem lại (Music /Video*¹¹ /Photo*¹¹ ) | Có |
iPod/ iPhone hiển thị danh sách, nội dung nhạc phim | Có |
Ngõ vào/ Ngõ ra | |
Ngõ ra HDMI | 1 |
Ngõ ra Video | 1 |
Ngõ vào KTS | 2 (Quang học) |
Ngõ vào Audio | 1 (AUX [Stereo Mini Jack, 3.5mm]) |
Cổng USB | 1 |
Ethernet Terminal | 1 |
Wireless Terminal (cho loa không dây Chuẩn) | 1 |
Trọng lượng (kg) [xấp xỉ.] (toàn bộ) | 3.1 |
Kích thước (W x H x D)(mm) [xấp xỉ.] (toàn bộ) | 430 x 54 x 287 |
Hệ thống loa | |
Loa sau không dây | Ready*¹² |
Loa giữa trực tiếp | Có (Loa trước, loa giữa, loa Surround) |
Bộ lọc bằng tre cải tiến | Có (Loa trước, loa giữa, loa Surround) |
Cấu hình | 2 way 3 speaker, Bass-ref. |
Phân loại loa [xấp xỉ.] | Woofer: 3.5cm x 10cm Cone Type x2, Tweeter: 2.5cm Semi-dome Type |
Trọng lượng (kg) [xấp xỉ.] | 2.3 |
Kích thước (W x H x D)(mm) [xấp xỉ.] | 255 x 1024 x 255 |
Loa giữa | |
Cấu hình | 2 cách 3 loa, Bass-ref. |
Phân loại loa [xấp xỉ.] | Woofer: 3.5cm x 10cm Cone Type x2, Tweeter: 2.5cm Semi-dome Type |
Trọng lượng (kg) [xấp xỉ.] | 1.06 |
Kích thước (W x H x D)(mm) [xấp xỉ.] | 424 x 59 x 76 |
Loa surround | |
Cấu hình | 2 cách 3 loa, Bass-ref. |
Phân loại loa [xấp xỉ.] | Woofer: 3.5cm x 10cm Cone Type x2, Tweeter: 2.5cm Semi-dome Type |
Trọng lượng (kg) [xấp xỉ.] | 2.3 |
Kích thước (W x H x D)(mm) [xấp xỉ.] | 255 x 1024 x 255 |
Loa Subwoofer | |
Cấu hình | 1 cách 1 loa (Kelton Type) |
Phân loại loa [xấp xỉ.] | Woofer: 16cm Cone Type, Passive Radiator: 25cm |
Trọng lượng (kg) [xấp xỉ.] | 4.6 |
Kích thước (W x H x D)(mm) [xấp xỉ.] | 180.5 x 322 x 351 |
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
Pro-Ject Essential II Digital (OM5E)/ ĐÃ BAO GÔM KIM VÀ PHONO
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754
Pro-Ject Essential II (OM5E) Matt Black/ Đã bao gồm kim . phono
Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754