Máy chiếu 4K BenQ TK-800
TK800 là chiếc máy chiếu thứ 2 có độ phân giải 4K 3840x2160 UHD ra mắt từ BenQ vào năm 2018 sau chiếc HT2550 phổ biến 2.200 lumen . Giống như HT2550, TK800 cho thấy chất luợng video sống động như thật với 8,3 triệu điểm ảnh riêng biệt và sử dụng chế độ màu HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu nhằm tăng độ sáng và độ tương phản. Hệ thống quang học 4K của TK800 chỉ sử dụng loại kính cao cấp cho chất lượng hình ảnh cao cấp. cấu trúc ống kính gồm 4 kính cho độ chính xác gồm 7 kính cho phép thâm nhập ánh sáng mạnh hơn giúp chất lượng 4K bền bỉ. Lớp phủ thấu kính phân tán thấp hạn chế tối đa vấn đề sai màu để bạn có thể thưởng thức nội dung 4K UHD yêu thích của mình với độ chân thực cao nhất.
Máy chiếu 4K BenQ TK - Hỗ trợ HDR, Cường độ sáng 3000 lumen
True 4K HDR với Công nghệ XPR
- Màu sắc sống động và độ sáng cao cắt xuyên qua ánh sáng xung quanh phòng khách
- Chế độ chuyên dụng dành cho người hâm mộ bóng đá và thể tha
Phục vụ tốt nhất cho mục đích giải trí
Chế độ hình ảnh bóng đá giữ nguyên tông màu da sống động như thật và màu cỏ xanh tươi tốt cho khung cảnh màn hình lớn và chân thực so với từng giây trận đấu diễn ra. Và Chế độ âm thanh bóng đá thông mình khiến bạn có thể cảm nhận rõ được từng loại âm thanh ngay cả khi quý khách đắm mình trong đám đông cổ vũ cùng bầu không khí sân vận động ngoài trời.
Chế độ hình ảnh thể thao thể hiện sắc thái thực tế của da, tông màu gỗ ấm áp và màu đỏ sống động với màu xanh lá cây và xanh dương cân bằng để việc trình chiếu trên màn hình lớn tuyệt đẹp với các môn thể thao có nhịp độ nhanh. Chế độ âm thanh thể thao làm nổi bật tiếng của binh luận viên và các chi tiết âm thanh rõ ràng, chân thực nhất.
Công nghệ CinemaMaster + 2
BenQ CinemaMaster Audio + 2 công nghệ tăng cường âm thanh cung cấp các thuật toán EQ độc quyền cho chất lượng âm thanh đỉnh cao và rõ nét ngang tầm các hãng phim Hollywood. Âm thanh 5 watt mạnh mẽ, được đặt trong buồng âm thanh cộng hưởng, đã được nâng cấp với dải tần số rộng hơn đáng kể cho âm trầm sâu và mức tăng cao.
Projection System (Công nghệ trình chiếu)
DLP
Native Resolution (Độ phân giải thực)
4K UHD (3840 x 2160)
Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)
VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)
3000
Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)
10,000:1
Display Color (Hiển thị màu)
30 Bit (1,07 tỷ màu)
Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)
Native 16:9 (6 aspect ratio selectable)
Light Source (Nguồn sáng)
Đèn
Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)
240W
Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)
Bình thường 4000 giờ
Tiết kiệm 10000 giờ
SmartEco 8000 giờ
Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)
1.47 - 1.76 (100" @ 3.25 m)
Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)
1.2:1
Lens (Thấu kính)
F/# = 1.94 - 2.06, f = 15.57 - 18.67 mm
Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)
1D, Dọc ± 40 độ
Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)
110%±2.5%
Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)
60" ~ 200"
Image Size (Kích thước hình ảnh)
30" ~ 300"
Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)
15K-102KHz
Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)
23-120Hz
Picture (Thông số Hình ảnh)
Picture Mode (Chế độ hình ảnh)
Sáng/TV Sống động/ Rạp chiếu phim/ Thể thao/ Bóng đá/ Người dùng1/ Người dùng2/ (3D)
Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)
4-Seg. (RGBW)
Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)
>92%
Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)
5W x 1
Interface (Giao diện kết nối)
PC (D-Sub)
x 1
HDMI
2( HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4)
USB Type-C
1(2.0/Nguồn điện)
USB Type mini B
x 1
Audio in (3.5mm Mini Jack) Cổng vào Âm thanh (3,5mm)
x 1
Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)
x 1
RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)
x 1
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)
x 1
IR Receiver (Đầu thu IR)
2(Trước/Đầu)
Security Bar (Thanh bảo vệ)
1
Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDR
Yes
CinemaMaster Audio+2
Có
Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
3D Compatibility (Tương thích 3D)
Định dạng Frame Sequential: Lên đến 1280x720 120Hz
Định dạng Frame Packing: Lên đến 1080p 24Hz
Định dạng Side by Side: Lên đến 1080i 60Hz
Định dạng Top Bottom: Lên đến 1080p 24Hz
Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)
VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)
330W
Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)
0,5W
Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)
33/29dB (Silence Mode)
Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)
0~40℃
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)
353 x 135 x 272
Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)
4.2 kg
Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Carton (Thùng carton)
Màu nâu carton
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)
x 1 (RCV015)
Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)
x 1 (3m)
User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)
x 1 (27L)
Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)
x1 (21L)
Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)
x 1
Lens cover (Nắp ống kính)
x 1
Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)
Có
3D Glasses (Kính 3D)
Có
OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)
Thông Tin Kỹ Thuật
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá