Kim MC AUDIO-TECHNICA AT-ART20
Được thành lập từ 1962, Audio-Technica là một tập đoàn toàn cầu đã góp phần vào việc thiết kế, chế tạo, tiếp thị và phân phối thiết bị thuộc lĩnh vực âm thanh. Khởi thủy được biết đến với những bộ cartridge đỉnh cao, ngày nay Audio-Technica sở hữu một loạt sản phẩm đứng vào hàng top trong bảng xếp hạng thế giới về audio sử dụng cho gia đình và chuyên nghiệp.
Audio-Technica vừa mở rộng thêm chuỗi sản phẩm phono hi-end của mình với bộ cartridge AT-ART20 Dual-MC (Dual Moving Coil). Theo thông tin từ hãng, AT-ART20 Dual-MC cho tần số đáp ứng 20Hz - 50kHz, sử dụng stylus nude đặc biệt kèm cantilevel boron 0.28mm. Toàn bộ cấu trúc cartridge được thiết lập theo dạng đường ống bậc thang (stepped-pipeline) để tăng cường độ cứng, chống rung toàn diện hơn.
Toàn thân cartridge AT-ART20 Dual-MC được gia công từ titan với đế nhôm phủ đàn hồi, chế tác theo công nghệ Nhật Bản sử dụng trong ngành làm kính mắt. Sự kết hợp giữa titan và nhôm phủ đàn hồi sẽ cho phép giảm thiểu cộng hưởng tín hiệu, cũng như giảm tổng khối lượng cho cartridge.
AT-ART20 được trang bị 2 moving coil gắn theo hình chữ V ngược để tăng khả năng tách kênh từ đó tái tạo được âm hình và độ động một cách chính xác nhất. Phần gờ trước của mạch từ tính cũng được làm dày hơn 0.6mm so với các thiết kế trước đây giúp cải thiện mật độ dòng từ và tăng hiệu điện thế đầu ra khoảng 15% (lên đến 0.55mV).
Thông Tin Kỹ Thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cartridge & Stylus | |
---|---|
Frequency Response | 20 to 50,000 Hz |
Channel Separation | 30 dB (1 kHz) |
Vertical Tracking Angle | 20° |
Vertical Tracking Force | 1.6 to 2.0 g (1.8 g standard) |
Stylus Construction | Nude |
Recommended Load Impedance | ≥ 100 ohms (when head amplifier connected) |
Coil Impedance | 12 ohms (1 kHz) |
DC Resistance | 12 ohms |
Coil Inductance | 25 μH (1 kHz) |
Output Voltage | 0.55 mV (1 kHz, 5 cm/sec.) |
Stylus Shape | Special Line Contact |
Cantilever | 0.28 mm (0.011”) diameter solid boron |
Static Compliance | 23 × 10-6 cm/dyne |
Dynamic Compliance | 13 × 10-6 cm/dyne (100 Hz) |
Cartridge Weight | 9.0 g (0.32 oz) |
Dimensions | 17.3 mm (0.68”)×16.8 mm (0.66”)×26.6 mm (1.05”) (H×W×D) |
Accessories Included | Non-magnetic screwdriver, Brush, Washer × 2, Cartridge installation screws (M2.6) (5.0 mm (0.20”) × 2 , 8.0 mm (0.31”) × 2, 10.0 mm (0.39”) × 2 , 12.0 mm (0.47”) × 2), Protector |
Threaded Hole | M2.6 × 2 |
Stylus Curvature Radius | 1.5 × 0.28 mil |
Type | MC |
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá
0 đánh giá