Samsung Smart TV 4K UHD 75" MU6103 (UA75MU6103KXXV)
Khuyến mãi:
Bảo hành: 2 năm
Samsung Smart TV 4K UHD 40 inch MU6103 = 12.200.000d
Samsung Smart TV 4K UHD 43 inch MU6103 = 13.400.000d
Samsung Smart TV 4K UHD 49 inch MU6103 = 16.900.000d
Samsung Smart TV 4K UHD 55 inch MU6103 = 19.900.000d
Samsung Smart TV 4K UHD 65 inch MU6103 = 34.900.000d
Hotline: 0908 812 754
- Dòng6
- Hiển Thị
- Kích thước màn hình75"
- Độ phân giải3,840 × 2,160
- Ultra BlackN/A
- Screen CurvatureN/A
- Hỗ trợ 10 bitN/A
- Video
- Engine Hình ảnhUHD Up-Scaling
- Chỉ số Chuyển động100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh)1300
- HDR (High Dynamic Range)HDR
- Tỷ lệ Tương phảnMega Contrast
- Micro DimmingUHD Dimming
- Precision Black (Local Dimming)N/A
- Dynamic Crystal ColorN/A
- Active Crystal ColorN/A
- Tăng cường Hiển thị Màu (Plus)N/A
- PurColorYes
- Nâng cấp độ sâu tự độngN/A
- Nâng cấp Tương phảnYes
- Auto Motion PlusYes
- Chế độ xem phimCó
- Peak IlluminatorN/A
- Âm thanh
- Dolby Digital PlusYes
- DTS CodecYes
- Đầu ra âm thanh (RMS)20W
- Loại loa2CH(Down Firing w/Bass Reflex)
- Loa trầmN/A
- Kết nối đa phòngYes
- Blutooth AudioN/A
- Smart Service
- Tương tác Giọng nóiN/A
- TV PlusN/A
- Trình duyệt WebCó
- One App SupportNo
- Smart ViewYes
- Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - MirroringYes
- Mobile to TV - Mirroring, DLNAYes
- 360 Video PlayerYes
- 360 Camera SupportN/A
- Bluetooth Low EnergyN/A
- RVUN/A
- Kết nối thẳng WiFiYes
- TV as Hub SupportN/A
- TV as Things SupportN/A
- IoT Client Application (SmartThings App)N/A
- Differentiation
- S-ShareN/A
- Chia sẻ âm thanhN/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi)N/A
- Analog Clean ViewCó
- Cricket PredictionN/A
- Chế độ Thể thaoN/A
- Chế độ Cao cấpN/A
- Image BoosterN/A
- Family TV 2.0N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phươngN/A
- Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật sốDVB-T2
- Bộ dò đài AnalogYes
- 2 TunerN/A
- CI (Common Interface)N/A
- Data BroadcastingHbbTV1.5(SG)
- TV Key SupportN/A
- Kết Nối
- HDMI3
- USB2
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr)1
- Cổng Composite In (AV)1(Common Use for Component Y)
- Ethernet (LAN)Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack)N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical)1
- RF In (Terrestrial / Cable input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C )N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI)N/A
- HDMI A / Return Ch. SupportYes
- HDMI Quick SwitchYes
- Hỗ trợ Wireless LAN AdapterN/A
- Wireless LAN Tích hợpCó
- Anynet+ (HDMI-CEC)Có
- Thiết kế
- Thiết kếKU6000 reuse
- Loại BezelVNB
- Loại MỏngSlim
- Front ColorBlack
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco)N/A
- Dạng chân đếV-Shape(Silver)
- Xoay (trái / phải)N/A
- Tính năng Phụ
- Décor Mode Picture EngineN/A
- Décor ModeN/A
- Low Power (Décor Mode)N/A
- Instant OnCó
- Bộ vi xử lýQuad-Core
- SCSA SupportN/A
- Khả năng truy cậpVoice guide(AU English)/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(AU English)/ Multi-output Audio
- One Connect (Jack)N/A
- Digital Clean ViewCó
- Dò kênh tự độngCó
- Tự động tắt nguồnCó
- Chú thích (phụ đề)Có
- Connect Share™ (HDD)Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0)Yes
- Connect Share™ TransferN/A
- Embeded POPCó
- EPGCó
- PVR mở rộngCó
- Chế độ chơi GameCó
- Ngôn ngữ OSDLocal Languages
- Hình-trong-HìnhN/A
- BT HID tích hợpN/A
- Hỗ trợ USB HIDCó
- Teletext (TTX)Yes
- Time ShiftCó
- V-ChipN/A
- IPv6 SupportN/A
- Bộ lọc nhiễu cao cấpYes
- Tính năng Eco
- Cảm biến EcoCó
- Mức độ tiết kiệm5
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)365 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode)N/A W
- Power Consumption (Typical)N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnhN/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu)N/A kWh
- Kích thước
- Package Size (WxHxD)1886.0 x 1138.0 x 258.0 mm
- Set Size with Stand (WxHxD)1688.9 x 1052.6 x 384.9 mm
- Set Size without Stand (WxHxD)1688.9 x 971.2 x 66.0 mm
- Trọng lượng
- Thùng máy51.60 kg
- Có chân đế38.80 kg
- Không có chân đế35.2 kg
- Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xaTM1240A
- Batteries (for Remote Control)Có
- Samsung Smart Control (Included)N/A
- Optional Stand SupportN/A
- Mini Wall Mount SupportN/A
- Vesa Wall Mount SupportCó
- Floor Stand SupportN/A
- TV Key Dongle (Included)N/A
- Hướng dẫn Người dùngCó
- Hướng dẫn Điện tửCó
- Cáp ANTN/A
- Cáp nguồnCó
- Cáp Slim GenderYes